Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kitsuregawa/喜連川, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3291412
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Tochigi/栃木県
- Vùng 3 : Sakura-shi/さくら市
- Vùng 4 : Kitsuregawa/喜連川
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-09
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kitsuregawa/喜連川, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3291412,Nằm ở vị trí ,Kitsuregawa/喜連川,Sakura-shi/さくら市,Tochigi/栃木県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3291324 - Kusagawa/草川, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291331 - Matsushima/松島, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291303 - Matsuyama/松山, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291302 - Matsuyamashinden/松山新田, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291406 - Minamiwada/南和田, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291326 - Mukogawara/向河原, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291333 - Nagakubo/長久保, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291415 - Oire/小入, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方