Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Harajuku/原宿, Nikko-shi/日光市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3212423
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Tochigi/栃木県
- Vùng 3 : Nikko-shi/日光市
- Vùng 4 : Harajuku/原宿
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-09
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Harajuku/原宿, Nikko-shi/日光市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3212423,Nằm ở vị trí ,Harajuku/原宿,Nikko-shi/日光市,Tochigi/栃木県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3212331 - Harigai/針貝, Nikko-shi/日光市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3211351 - Higashiokorogawa/東小来川, Nikko-shi/日光市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3212712 - Hikage/日蔭, Nikko-shi/日光市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3212711 - Hinata/日向, Nikko-shi/日光市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3211262 - Hiragasaki/平ケ崎, Nikko-shi/日光市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3212602 - Hitotsuishi/一ツ石, Nikko-shi/日光市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3211422 - Hoden/宝殿, Nikko-shi/日光市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3211434 - Honcho/本町, Nikko-shi/日光市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方