Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hirano/平野, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3192104
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Naka-shi/那珂市
- Vùng 4 : Hirano/平野
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hirano/平野, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3192104,Nằm ở vị trí ,Hirano/平野,Naka-shi/那珂市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3110134 - Iida/飯田, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110116 - Kamigachi/上河内, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110123 - Kamikunii/上国井, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110135 - Kashima/鹿島, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110136 - Katobe/門部, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110131 - Kitasakaide/北酒出, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110133 - Konosu/鴻巣, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3192105 - Kotoku/古徳, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方