Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hizencho/肥前町, Takahagi-shi/高萩市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3180011
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Takahagi-shi/高萩市
- Vùng 4 : Hizencho/肥前町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hizencho/肥前町, Takahagi-shi/高萩市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3180011,Nằm ở vị trí ,Hizencho/肥前町,Takahagi-shi/高萩市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3180033 - Honcho/本町, Takahagi-shi/高萩市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3180022 - Ishitaki/石滝, Takahagi-shi/高萩市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3180105 - Kamikimida/上君田, Takahagi-shi/高萩市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3180004 - Kamitezuna/上手綱, Takahagi-shi/高萩市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3180031 - Kasugacho/春日町, Takahagi-shi/高萩市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3180104 - Nakadogawa/中戸川, Takahagi-shi/高萩市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3180103 - Ono/大能, Takahagi-shi/高萩市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3180023 - Shimana/島名, Takahagi-shi/高萩市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方