Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Doaihoncho/土合本町, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3140343
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Kamisu-shi/神栖市
- Vùng 4 : Doaihoncho/土合本町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Doaihoncho/土合本町, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3140343,Nằm ở vị trí ,Doaihoncho/土合本町,Kamisu-shi/神栖市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3140342 - Doaikita/土合北, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140345 - Doaiminami/土合南, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140346 - Doainishi/土合西, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140148 - Fukashiba/深芝, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140142 - Fukashibaminami/深芝南, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140134 - Ga/賀, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140122 - Hagiwara/萩原, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140408 - Hasaki/波崎, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方