Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sunayama/砂山, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3140255
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Kamisu-shi/神栖市
- Vùng 4 : Sunayama/砂山
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sunayama/砂山, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3140255,Nằm ở vị trí ,Sunayama/砂山,Kamisu-shi/神栖市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3140126 - Tabata/田畑, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140125 - Takahama/高浜, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140102 - Towada/東和田, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140132 - Tsutsui/筒井, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140256 - Wakamatsuchuo/若松中央, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140147 - Wanigawa/鰐川, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140252 - Yanagawa/柳川, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140258 - Yanagawachuo/柳川中央, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方