Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Minamihama/南浜, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3140111
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Kamisu-shi/神栖市
- Vùng 4 : Minamihama/南浜
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Minamihama/南浜, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3140111,Nằm ở vị trí ,Minamihama/南浜,Kamisu-shi/神栖市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3140121 - Mizoguchi/溝口, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140114 - Nikkawa/日川, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140116 - Okunoya/奥野谷, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140144 - Onohara/大野原, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140254 - Ota/太田, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140257 - Otashimmachi/太田新町, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140128 - Onoharachuo/大野原中央, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3140131 - Shimohataki/下幡木, Kamisu-shi/神栖市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方