Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Machidacho/町田町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3130213
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Hitachiota-shi/常陸太田市
- Vùng 4 : Machidacho/町田町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Machidacho/町田町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3130213,Nằm ở vị trí ,Machidacho/町田町,Hitachiota-shi/常陸太田市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3110311 - Machiyacho/町屋町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130008 - Mashiicho/増井町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130222 - Matsudairacho/松平町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130133 - Matsuzakacho/松栄町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130022 - Mayumicho/真弓町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130114 - Micho/箕町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130006 - Miyamotocho/宮本町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130117 - Miyanosatocho/宮の郷町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方