Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Uchiboricho/内堀町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3130063
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Hitachiota-shi/常陸太田市
- Vùng 4 : Uchiboricho/内堀町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Uchiboricho/内堀町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3130063,Nằm ở vị trí ,Uchiboricho/内堀町,Hitachiota-shi/常陸太田市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3130037 - Uchidacho/内田町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130214 - Wagucho/和久町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130223 - Wadacho/和田町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130013 - Yamashitacho/山下町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130043 - Yagawaracho/谷河原町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3130003 - Zuiryucho/瑞龍町, Hitachiota-shi/常陸太田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3112118 - Adama/阿玉, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111506 - Akiyama/秋山, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方