Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kurisakicho/栗崎町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3111133
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Mito-shi/水戸市
- Vùng 4 : Kurisakicho/栗崎町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kurisakicho/栗崎町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3111133,Nằm ở vị trí ,Kurisakicho/栗崎町,Mito-shi/水戸市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3190303 - Kuroisocho/黒磯町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114161 - Matagumacho/全隈町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100043 - Matsugaoka/松が丘, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100052 - Matsumotocho/松本町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100034 - Midoricho/緑町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100912 - Migawa/見川, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100913 - Migawacho/見川町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100021 - Minamimachi/南町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方