Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kawamatacho/川又町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3111112
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Mito-shi/水戸市
- Vùng 4 : Kawamatacho/川又町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kawamatacho/川又町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3111112,Nằm ở vị trí ,Kawamatacho/川又町,Mito-shi/水戸市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3100814 - Kawaraya/瓦谷, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114152 - Kawawada/河和田, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114153 - Kawawadacho/河和田町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114154 - Kayabacho/萱場町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100842 - Keyakidai/けやき台, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100061 - Kitamicho/北見町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3190325 - Kobayashicho/小林町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100914 - Kobukicho/小吹町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方