Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Motokomezaki/本米崎, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3110101
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Naka-shi/那珂市
- Vùng 4 : Motokomezaki/本米崎
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Motokomezaki/本米崎, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3110101,Nằm ở vị trí ,Motokomezaki/本米崎,Naka-shi/那珂市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3110102 - Mukoyama/向山, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110113 - Nakadai/中台, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3192103 - Nakazato/中里, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110115 - Nishikinokura/西木倉, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110109 - Nukadahigashigo/額田東郷, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110108 - Nukadakitago/額田北郷, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110107 - Nukadaminamigo/額田南郷, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110125 - Ouchi/大内, Naka-shi/那珂市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方