Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Asahicho/朝日町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3100831
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Mito-shi/水戸市
- Vùng 4 : Asahicho/朝日町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Asahicho/朝日町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3100831,Nằm ở vị trí ,Asahicho/朝日町,Mito-shi/水戸市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3100054 - Atagocho/愛宕町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100022 - Baiko/梅香, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100024 - Bizemmachi/備前町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100056 - Bunkyo/文京, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100051 - Chitose/ちとせ, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100805 - Chuo/中央, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100031 - Daikumachi/大工町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114208 - Fujigahara/藤が原, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方