Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yoshinumacho/吉沼町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3100827
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Mito-shi/水戸市
- Vùng 4 : Yoshinumacho/吉沼町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yoshinumacho/吉沼町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3100827,Nằm ở vị trí ,Yoshinumacho/吉沼町,Mito-shi/水戸市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3100845 - Yoshizawacho/吉沢町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111134 - Yurigaokacho/百合が丘町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020111 - Akabotsuke/赤法花, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020115 - Chuo/中央, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020112 - Dochi/同地, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020119 - Goshogaoka/御所ケ丘, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020131 - Higashino/ひがし野, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020109 - Honcho/本町, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方