Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Jiyugaoka/自由が丘, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3100042
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Mito-shi/水戸市
- Vùng 4 : Jiyugaoka/自由が丘
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Jiyugaoka/自由が丘, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3100042,Nằm ở vị trí ,Jiyugaoka/自由が丘,Mito-shi/水戸市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3100803 - Jonan/城南, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100012 - Joto/城東, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114163 - Kakuraicho/加倉井町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100001 - Kamigachicho/上河内町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114203 - Kamikuniicho/上国井町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100041 - Kamimito/上水戸, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114162 - Kanayacho/金谷町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100066 - Kanemachi/金町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方