Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shinso/新荘, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3100036
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Mito-shi/水戸市
- Vùng 4 : Shinso/新荘
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shinso/新荘, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3100036,Nằm ở vị trí ,Shinso/新荘,Mito-shi/水戸市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3111114 - Shiogasakicho/塩崎町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100804 - Shiraume/白梅, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100053 - Suehirocho/末広町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3190306 - Sugisakicho/杉崎町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100005 - Suifucho/水府町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100844 - Sumiyoshicho/住吉町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3190301 - Tajimacho/田島町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3190321 - Takadacho/高田町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方