Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nakagachicho/中河内町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3100002
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Mito-shi/水戸市
- Vùng 4 : Nakagachicho/中河内町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nakagachicho/中河内町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3100002,Nằm ở vị trí ,Nakagachicho/中河内町,Mito-shi/水戸市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3190305 - Nakaharacho/中原町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114146 - Nakamarucho/中丸町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100821 - Nakaono/中大野, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114207 - Narusawacho/成沢町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100067 - Nemoto/根本, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100068 - Nemotocho/根本町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100044 - Nishihara/西原, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100824 - Nishiono/西大野, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方