Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kasama/笠間, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3091611
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Kasama-shi/笠間市
- Vùng 4 : Kasama/笠間
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kasama/笠間, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3091611,Nằm ở vị trí ,Kasama/笠間,Kasama-shi/笠間市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3091713 - Kashiwai/柏井, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091637 - Kataniwa/片庭, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091624 - Kitayoshiwara/北吉原, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091703 - Koibuchi/鯉淵, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091706 - Konosu/鴻巣, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091625 - Kurusu/来栖, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091704 - Mihara/美原, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091725 - Minamikoizumi/南小泉, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方