Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Fukuda/福田, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3091603
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Kasama-shi/笠間市
- Vùng 4 : Fukuda/福田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Fukuda/福田, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3091603,Nằm ở vị trí ,Fukuda/福田,Kasama-shi/笠間市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3091634 - Fukuhara/福原, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3190207 - Fukushima/福島, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091702 - Gohei/五平, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3190204 - Haji/土師, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091631 - Hakoda/箱田, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091721 - Hashizume/橋爪, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091705 - Higashidaira/東平, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091612 - Hikusaba/日草場, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方