Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kiue/木植, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3091465
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Sakuragawa-shi/桜川市
- Vùng 4 : Kiue/木植
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kiue/木植, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3091465,Nằm ở vị trí ,Kiue/木植,Sakuragawa-shi/桜川市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3091336 - Koshio/小塩, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091204 - Kubara/久原, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091223 - Kuwada/鍬田, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004407 - Makabecho Furushiro/真壁町古城, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004424 - Makabecho Gemboji/真壁町源法寺, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004412 - Makabecho Hadori/真壁町羽鳥, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004423 - Makabecho Hanawaze/真壁町塙世, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004421 - Makabecho Haragata/真壁町原方, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方