Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shimonakayama/下中山, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3080825
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Chikusei-shi/筑西市
- Vùng 4 : Shimonakayama/下中山
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shimonakayama/下中山, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3080825,Nằm ở vị trí ,Shimonakayama/下中山,Chikusei-shi/筑西市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3080844 - Shimonodono/下野殿, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080011 - Shimotakada/下高田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080864 - Sokajima/掉ケ島, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080052 - Sugaya/菅谷, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004505 - Tajuku/田宿, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080807 - Takashima/高島, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004534 - Takatsu/高津, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004543 - Takegaki/竹垣, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方