Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Fujigaya/藤ケ谷, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3080112
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Chikusei-shi/筑西市
- Vùng 4 : Fujigaya/藤ケ谷
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Fujigaya/藤ケ谷, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3080112,Nằm ở vị trí ,Fujigaya/藤ケ谷,Chikusei-shi/筑西市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3004517 - Ebigashima/海老ケ島, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080812 - Fukami/深見, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080121 - Funadama/船玉, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080111 - Funyu/舟生, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004544 - Furuchi/古内, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091104 - Furugori/古郡, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080866 - Goshomiya/五所宮, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080014 - Hagata/羽方, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方