Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hayashi/林, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3080073
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Chikusei-shi/筑西市
- Vùng 4 : Hayashi/林
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hayashi/林, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3080073,Nằm ở vị trí ,Hayashi/林,Chikusei-shi/筑西市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3080031 - Hei/丙, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004536 - Higashihozue/東保末, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004521 - Higashiishita/東石田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080831 - Higashiyono/東榎生, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080001 - Higuchi/樋口, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091114 - Hosoda/細田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080827 - Ichinobe/市野辺, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080835 - Iida/飯田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方