Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yabe/谷部, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3080006
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Chikusei-shi/筑西市
- Vùng 4 : Yabe/谷部
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yabe/谷部, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3080006,Nằm ở vị trí ,Yabe/谷部,Chikusei-shi/筑西市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3091112 - Yahata/八幡, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080865 - Yamazaki/山崎, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091121 - Yanagashima/谷永島, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091113 - Yanagi/柳, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080056 - Yanaka/谷中, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004535 - Yawara/谷原, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080802 - Yokoshima/横島, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091116 - Yokotsuka/横塚, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方