Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tomita/冨田, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060652
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Bando-shi/坂東市
- Vùng 4 : Tomita/冨田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tomita/冨田, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060652,Nằm ở vị trí ,Tomita/冨田,Bando-shi/坂東市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060514 - Uchinoyama/内野山, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060624 - Yahagi/矢作, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060502 - Yama/山, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060607 - Yuda/弓田, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004523 - Akahama/赤浜, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004516 - Araishinden/新井新田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004512 - Arita/有田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080836 - Asahigaoka/旭ケ丘, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方