Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kuriyamashinden/栗山新田, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060513
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Bando-shi/坂東市
- Vùng 4 : Kuriyamashinden/栗山新田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kuriyamashinden/栗山新田, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060513,Nằm ở vị trí ,Kuriyamashinden/栗山新田,Bando-shi/坂東市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060515 - Kutsukake/沓掛, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060511 - Magobeeshinden/孫兵エ新田, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060605 - Matate/馬立, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060637 - Midoricho/みどり町, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060655 - Mimura/みむら, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060625 - Mushirochi/莚打, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060645 - Nagasu/長須, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060642 - Nagaya/長谷, Bando-shi/坂東市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方