Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sakuramachi/桜町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060036
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Koga-shi/古河市
- Vùng 4 : Sakuramachi/桜町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sakuramachi/桜町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060036,Nằm ở vị trí ,Sakuramachi/桜町,Koga-shi/古河市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060042 - Sanwa/三和, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060205 - Sekido/関戸, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060222 - Shaka/釈迦, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060235 - Shimohemi/下辺見, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060127 - Shimokatata/下片田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060204 - Shimoono/下大野, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060014 - Shimoyamacho/下山町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060116 - Shinwada/新和田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方