Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Higashi/東, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060011
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Koga-shi/古河市
- Vùng 4 : Higashi/東
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Higashi/東, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060011,Nằm ở vị trí ,Higashi/東,Koga-shi/古河市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060013 - Higashihoncho/東本町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060107 - Higashimanakabashi/東間中橋, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060124 - Higashimorokawa/東諸川, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060232 - Higashiushigaya/東牛谷, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060112 - Higashiyamata/東山田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060023 - Honcho/本町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060202 - Inamiya/稲宮, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060224 - Isagoishinden/砂井新田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方