Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shizukacho/静町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060001
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Koga-shi/古河市
- Vùng 4 : Shizukacho/静町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shizukacho/静町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060001,Nằm ở vị trí ,Shizukacho/静町,Koga-shi/古河市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060047 - Tatsuzaki/立崎, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060007 - Tokiwacho/常盤町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060043 - Torihami/鳥喰, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060113 - Yagai/谷貝, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060203 - Yagihashi/柳橋, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060114 - Yamata/山田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060022 - Yokoyamacho/横山町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3193534 - Aikawa/相川, Daigo-machi/大子町, Kuji-gun/久慈郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方