Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shitte/尻手, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3040071
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Shimotsuma-shi/下妻市
- Vùng 4 : Shitte/尻手
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shitte/尻手, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3040071,Nằm ở vị trí ,Shitte/尻手,Shimotsuma-shi/下妻市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3040814 - Sodo/宗道, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040812 - Tage/田下, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040031 - Takasai/高道祖, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040069 - Tamachi/田町, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040012 - Wakayanagi/若柳, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040044 - Yagiwara/柳原, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040045 - Yamajiri/山尻, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040043 - Yatabe/谷田部, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方