Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kamitakai/上高井, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3020035
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Toride-shi/取手市
- Vùng 4 : Kamitakai/上高井
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kamitakai/上高井, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3020035,Nằm ở vị trí ,Kamitakai/上高井,Toride-shi/取手市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3001524 - Kannora/神浦, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001542 - Kasumi/神住, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001513 - Katamachi/片町, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001504 - Kayaba/萱場, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001537 - Keari/毛有, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001531 - Kobuke/小浮気, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001536 - Kofudai/光風台, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001539 - Koizumi/小泉, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方