Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kuwabara/桑原, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3020017
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Toride-shi/取手市
- Vùng 4 : Kuwabara/桑原
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kuwabara/桑原, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3020017,Nằm ở vị trí ,Kuwabara/桑原,Toride-shi/取手市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3001514 - Miyawada/宮和田, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020016 - Nakaharacho/中原町, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001533 - Nakata/中田, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001543 - Nakauchi/中内, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020025 - Nishi/西, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020032 - Nonoi/野々井, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001523 - Odome/大留, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020003 - Ohori/小堀, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方