Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sanumamachi/佐沼町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3010812
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Ryugasaki-shi/龍ケ崎市
- Vùng 4 : Sanumamachi/佐沼町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sanumamachi/佐沼町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3010812,Nằm ở vị trí ,Sanumamachi/佐沼町,Ryugasaki-shi/龍ケ崎市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3010813 - Shimmachi/新町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010824 - Shimomachi/下町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010841 - Shirahane/白羽, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010833 - Shiroshita/城下, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010031 - Shobeeshindemmachi/庄兵衛新田町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010815 - Subuna/直鮒, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010823 - Sunamachi/砂町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010014 - Sutohorimachi/須藤堀町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方