Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Toyodamachi/豊田町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3010024
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Ryugasaki-shi/龍ケ崎市
- Vùng 4 : Toyodamachi/豊田町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Toyodamachi/豊田町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3010024,Nằm ở vị trí ,Toyodamachi/豊田町,Ryugasaki-shi/龍ケ崎市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3010805 - Usukuramachi/薄倉町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010041 - Wakashibamachi/若柴町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010831 - Yaharamachi/野原町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010842 - Yashiromachi/八代町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010011 - Yokomachi/横町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091234 - Abeta/阿部田, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091241 - Aoki/青木, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091456 - Aoyagi/青柳, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方