Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nareshibamachi/馴柴町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3010007
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Ryugasaki-shi/龍ケ崎市
- Vùng 4 : Nareshibamachi/馴柴町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nareshibamachi/馴柴町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3010007,Nằm ở vị trí ,Nareshibamachi/馴柴町,Ryugasaki-shi/龍ケ崎市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3010004 - Nareumamachi/馴馬町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010837 - Nemachi/根町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010803 - Nurutomachi/塗戸町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010025 - Odomemachi/大留町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010851 - Otsukamachi/大塚町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010826 - Sakaemachi/栄町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010032 - Sanuki/佐貫, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010033 - Sanukimachi/佐貫町, Ryugasaki-shi/龍ケ崎市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方