Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Teraueno/寺上野, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3004525
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Chikusei-shi/筑西市
- Vùng 4 : Teraueno/寺上野
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Teraueno/寺上野, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3004525,Nằm ở vị trí ,Teraueno/寺上野,Chikusei-shi/筑西市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3080816 - Tokumochi/徳持, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080053 - Tonozuka/外塚, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004531 - Tsuiji/築地, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080103 - Tsuji/辻, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080822 - Tsukahara/塚原, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004507 - Uchiyodo/内淀, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080129 - Ueno/上野, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080824 - Warabi/蕨, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方