Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Obatake/大畑, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3004111
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Tsuchiura-shi/土浦市
- Vùng 4 : Obatake/大畑
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Obatake/大畑, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3004111,Nằm ở vị trí ,Obatake/大畑,Tsuchiura-shi/土浦市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3004106 - Odaka/小高, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000835 - Oiwata/大岩田, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000023 - Okijukumachi/沖宿町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000872 - Okishinden/沖新田, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000038 - Omachi/大町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004108 - Ono/小野, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000847 - Oroshimachi/卸町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004103 - Oshito/大志戸, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方