Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Konoyama/鴻野山, Joso-shi/常総市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3002746
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Joso-shi/常総市
- Vùng 4 : Konoyama/鴻野山
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Konoyama/鴻野山, Joso-shi/常総市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3002746,Nằm ở vị trí ,Konoyama/鴻野山,Joso-shi/常総市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3002732 - Konoyamashinden/鴻野山新田, Joso-shi/常総市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3002741 - Kossho/国生, Joso-shi/常総市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3030006 - Koyamadomachi/小山戸町, Joso-shi/常総市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3002722 - Kuramochi/蔵持, Joso-shi/常総市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3002723 - Kuramochishinden/蔵持新田, Joso-shi/常総市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3002734 - Kuriyamashinden/栗山新田, Joso-shi/常総市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3002712 - Magatta/曲田, Joso-shi/常総市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3002736 - Magobeeshinden/孫兵ヱ新田, Joso-shi/常総市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方