Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Fujishirominami/藤代南, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3001516
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Toride-shi/取手市
- Vùng 4 : Fujishirominami/藤代南
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Fujishirominami/藤代南, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3001516,Nằm ở vị trí ,Fujishirominami/藤代南,Toride-shi/取手市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3001501 - Futaba/双葉, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001541 - Haimatsu/配松, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020023 - Hakusan/白山, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001507 - Hamada/浜田, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020005 - Higashi/東, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001515 - Hirano/平野, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020022 - Hongo/本郷, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020037 - Ichinodai/市之代, Toride-shi/取手市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方