Trang chủ >> Kanto/関東地方 >> Ibaraki/茨城県 >> Inashiki-gun/稲敷郡 >> Kawachi-machi/河内町 >> Heizaburo/平三郎 >> 3001325
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Heizaburo/平三郎, Kawachi-machi/河内町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3001325
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Inashiki-gun/稲敷郡
- Vùng 4 : Kawachi-machi/河内町
- Vùng 5 : Heizaburo/平三郎
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Heizaburo/平三郎, Kawachi-machi/河内町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3001325,Nằm ở vị trí ,Heizaburo/平三郎,Kawachi-machi/河内町,Inashiki-gun/稲敷郡,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3001402 - Hirakawa/平川, Kawachi-machi/河内町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001315 - Juri/十里, Kawachi-machi/河内町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001401 - Jusammado/十三間戸, Kawachi-machi/河内町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001403 - Kanaetsu/金江津, Kawachi-machi/河内町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001404 - Katamaki/片巻, Kawachi-machi/河内町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001334 - Kobayashichobu/小林町歩, Kawachi-machi/河内町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001322 - Kogabayashi/古河林, Kawachi-machi/河内町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001332 - Koya/幸谷, Kawachi-machi/河内町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方