Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Fukudacho/福田町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3001287
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Ushiku-shi/牛久市
- Vùng 4 : Fukudacho/福田町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Fukudacho/福田町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3001287,Nằm ở vị trí ,Fukudacho/福田町,Ushiku-shi/牛久市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3001201 - Higashimamianacho/東猯穴町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001205 - Higashiowadacho/東大和田町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001207 - Hitachinohigashi/ひたち野東, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001206 - Hitachinonishi/ひたち野西, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001282 - Inokacho/井ノ岡町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001223 - Jochucho/城中町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001232 - Kamikashiwada/上柏田, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001213 - Kamiotacho/上太田町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方