Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nakanecho/中根町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3001202
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Ushiku-shi/牛久市
- Vùng 4 : Nakanecho/中根町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nakanecho/中根町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3001202,Nằm ở vị trí ,Nakanecho/中根町,Ushiku-shi/牛久市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3001204 - Okamicho/岡見町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001283 - Okubaracho/奥原町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001214 - Onabakecho/女化町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001286 - Osakacho/小坂町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001233 - Sakaecho/栄町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001217 - Sakuradai/さくら台, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001284 - Shimadacho/島田町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001203 - Shimonecho/下根町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方