Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shiizuka/椎塚, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3000512
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Inashiki-shi/稲敷市
- Vùng 4 : Shiizuka/椎塚
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shiizuka/椎塚, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3000512,Nằm ở vị trí ,Shiizuka/椎塚,Inashiki-shi/稲敷市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3000623 - Shika/四箇, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000613 - Shimbashi/新橋, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000614 - Shimizu/清水, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000527 - Shimokimiyama/下君山, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000642 - Shimomawatashi/下馬渡, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3010901 - Shimonemoto/下根本, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001424 - Shimoota/下太田, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000601 - Shimosuda/下須田, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方