Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Inami/稲波, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3000503
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Inashiki-shi/稲敷市
- Vùng 4 : Inami/稲波
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Inami/稲波, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3000503,Nằm ở vị trí ,Inami/稲波,Inashiki-shi/稲敷市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3001414 - Inuwatari/戌渡, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000507 - Inuzuka/犬塚, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000603 - Isabu/伊佐部, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001413 - Isaki/伊崎, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001411 - Isatsu/伊佐津, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000622 - Jinguji/神宮寺, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000522 - Kamagayama/蒲ケ山, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000604 - Kamai/釜井, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方