Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kidamarinishidai/木田余西台, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3000056
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Tsuchiura-shi/土浦市
- Vùng 4 : Kidamarinishidai/木田余西台
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kidamarinishidai/木田余西台, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3000056,Nằm ở vị trí ,Kidamarinishidai/木田余西台,Tsuchiura-shi/土浦市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3000876 - Kitaarakawaokimachi/北荒川沖町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000015 - Kitakandatsumachi/北神立町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000032 - Kohoku/湖北, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000834 - Koiwada Higashi/小岩田東, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000833 - Koiwada Nishi/小岩田西, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000831 - Koiwata/小岩田, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000814 - Kokubucho/国分町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000823 - Komatsu/小松, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方