Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tanakamachi/田中町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3000049
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Tsuchiura-shi/土浦市
- Vùng 4 : Tanakamachi/田中町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tanakamachi/田中町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3000049,Nằm ở vị trí ,Tanakamachi/田中町,Tsuchiura-shi/土浦市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3000041 - Tatsutamachi/立田町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000025 - Tenomachi/手野町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004107 - Tojoji/東城寺, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000055 - Tonosato/殿里, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000031 - Tozakimachi/東崎町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000062 - Tsuwa/都和, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000063 - Wakamatsucho/若松町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000036 - Yamatocho/大和町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方