Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shiratorimachi/白鳥町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3000022
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Tsuchiura-shi/土浦市
- Vùng 4 : Shiratorimachi/白鳥町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shiratorimachi/白鳥町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3000022,Nằm ở vị trí ,Shiratorimachi/白鳥町,Tsuchiura-shi/土浦市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3000805 - Shishitsuka/宍塚, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000021 - Sugenoyamachi/菅谷町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004118 - Tadobe/田土部, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004117 - Takaoka/高岡, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000839 - Takita/滝田, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004105 - Tamiya/田宮, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000024 - Tamuramachi/田村町, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000048 - Tanaka/田中, Tsuchiura-shi/土浦市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方