Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Manobori/馬登, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2991115
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kimitsu-shi/君津市
- Vùng 4 : Manobori/馬登
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Manobori/馬登, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2991115,Nằm ở vị trí ,Manobori/馬登,Kimitsu-shi/君津市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2921174 - Masaki/正木, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991162 - Minamikoyasu/南子安, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991154 - Minamikubo/南久保, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991172 - Mino/三直, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920453 - Minowa/箕輪, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991117 - Miyanoshita/宮下, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991163 - Mokushi/杢師, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920434 - Mukaigo/向郷, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方