Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sogyu/草牛, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2991114
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kimitsu-shi/君津市
- Vùng 4 : Sogyu/草牛
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sogyu/草牛, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2991114,Nằm ở vị trí ,Sogyu/草牛,Kimitsu-shi/君津市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2991173 - Sotominowa/外箕輪, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920451 - Sueyoshi/末吉, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991135 - Sugiyatsu/杉谷, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921178 - Tabina/旅名, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920516 - Takamizu/高水, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920534 - Takihara/滝原, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920455 - Tawarada/俵田, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920443 - Terazawa/寺沢, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方