Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Bisha/尾車, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2991113
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kimitsu-shi/君津市
- Vùng 4 : Bisha/尾車
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Bisha/尾車, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2991113,Nằm ở vị trí ,Bisha/尾車,Kimitsu-shi/君津市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2991153 - Dai/台, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920522 - Dainaka/大中, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920531 - Fujibayashi/藤林, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921157 - Fukuoka/福岡, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921171 - Futairi/二入, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921148 - Gyoma/行馬, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991122 - Hamago/浜子, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920411 - Hasegawa/長谷川, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方